Có 2 kết quả:
咎有应得 jiù yǒu yīng dé ㄐㄧㄡˋ ㄧㄡˇ ㄧㄥ ㄉㄜˊ • 咎有應得 jiù yǒu yīng dé ㄐㄧㄡˋ ㄧㄡˇ ㄧㄥ ㄉㄜˊ
jiù yǒu yīng dé ㄐㄧㄡˋ ㄧㄡˇ ㄧㄥ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to deserve what one gets (punishment, mishap etc) (idiom)
Bình luận 0
jiù yǒu yīng dé ㄐㄧㄡˋ ㄧㄡˇ ㄧㄥ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to deserve what one gets (punishment, mishap etc) (idiom)
Bình luận 0